banner

Cơ quan sinh dục nữ cấu tạo chức năng và hình ảnh trực quan

Thẩm định nội dung

Bác Sĩ Tạ Hồng Duyên

Bác sĩ Tạ Thị Hồng Duyên Chuyên khoa I sản - phụ khoa Đa khoa Quốc Tế Hà Nội, Chịu trách nghiệm kiểm duyệt chuyên môn bài viết

Cơ quan sinh dục nữ có vai trò quan trọng đối với khả năng sinh sản và chức năng sinh lý của phái đẹp. Theo ACOG, có khoảng 50% phụ nữ trải qua các vấn đề liên quan đến cơ quan sinh dục nữ trong suốt cuộc đời. Hiểu biết toàn diện về cấu trúc và chức năng của các bộ phận sinh dục nữ như âm đạo, cổ tử cung, tử cung, và buồng trứng là rất cần thiết. Với các hình ảnh trực quan và chia sẻ từ chuyên gia y tế, bài viết sẽ minh hoạ rõ ràng hơn về các yếu tố y học quan trọng về bộ phận sinh dục nữ giới.

Tổng quan về cơ quan sinh dục nữ

Cơ quan sinh dục nữ là một phần thiết yếu của hệ thống sinh sản, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nòi giống, sức khỏe sinh sản và chức năng sinh lý của phụ nữ. Để hiểu rõ hơn về cơ quan này, chúng ta cần phân tích các bộ phận chính và chức năng của chúng.

Cơ quan sinh dục nữ là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều cơ quan khác nhau. Mỗi cơ quan đảm nhận vai trò quan trọng trong chức năng sinh lý, tình dục, thụ thai, bảo vệ và nuôi dưỡng thai nhi, sinh nở. Các cơ quan sinh dục nữ có sự phối hợp nhịp nhàng để thực hiện các nhiệm vụ thiết yếu. Không giống với cơ quan sinh dục nam, phần lớn cơ quan sinh dục nữ có cấu tạo nằm ẩn bên trong cơ thể, được che phủ bởi lớp lông mu.

Cấu tạo cơ quan sinh dục nữ
Cơ quan sinh dục nữ giới hình ảnh trực quan chi tiết – ĐKQTHN

Nhờ sự nhờ sự bài tiết của các tuyến nhầy và sự hoạt động của vi khuẩn lợi khuẩn, cơ quan sinh dục nữ có thể tự làm sạch, cân bằng môi trường pH âm đạo, ngăn ngừa nhiễm khuẩn, giảm thiểu viêm nhiễm âm đạo. Với khả năng co giãn mạnh, một số bộ phận trong cơ quan sinh dục nữ dễ dàng thích ứng trong giai đoạn thai kỳ hoặc quan hệ tình dục, đảm bảo chức năng sinh sản của nữ giới đặt mức tối ưu nhất.

Giải phẫu cấu tạo cơ quan sinh dục nữ

Cơ quan sinh dục nữ gồm các bộ phận chính như: Âm đạo, cổ tử cung, tử cung, buồng trứng tạo thành một hệ thống sinh lý phức tạp. Bác sĩ Tạ thị Hồng Duyên cho biết: Hệ thống cấu trúc sinh dục nữ bao gồm các cơ quan ngoại vi và nội vi, hoạt động nhịp nhàng cùng nhau để thực hiện các chức năng sinh lý thiết yếu. Giải phẫu cấu tạo cơ quan sinh dục nữ như sau:

Cấu trúc ngoại vi của cơ quan sinh dục nữ

Cấu trúc ngoại vi của cơ quan sinh dục nữ giới
Cấu trúc ngoại vi của cơ quan sinh dục nữ giới – ĐKQTHN

Cơ quan sinh dục nữ ngoại vi là các cấu trúc có thể nhìn thấy và cảm nhận được từ bên ngoài cơ thể, như môi lớn, môi nhỏ, âm hộ, và clitoris. Chi tiết như sau:

Môi Lớn (Labia Majora)

  • Kích thước:
    • Chiều dài trung bình từ 7-12 cm.
    • Độ rộng thay đổi, thường từ 2-5 cm khi duỗi thẳng, tùy thuộc vào cơ địa của từng phụ nữ.
  • Hình dáng:
    • Môi lớn có hình dạng giống như hai dải mô chạy dọc hai bên khe âm hộ, bao quanh và bảo vệ các cơ quan sinh dục bên trong.
    • Hai bên môi lớn có thể không đối xứng về kích thước hoặc hình dạng.
  • Vị trí:
    • Nằm ở hai bên của khe âm hộ, bắt đầu từ mu (pubis) và kéo dài đến gần vùng hậu môn.
    • Môi lớn bao quanh và bảo vệ các cấu trúc như môi bé, âm vật, và cửa âm đạo.
  • Chức năng:
    • Bảo vệ các cơ quan sinh dục bên trong khỏi chấn thương, nhiễm trùng và tổn thương cơ học.
    • Hỗ trợ trong việc duy trì độ ẩm và bảo vệ môi trường âm đạo khỏi vi khuẩn và các tác nhân gây hại từ bên ngoài.
  • Cấu tạo gồm hai lớp chính:
      • Lớp ngoài: Là da, có lông mu phát triển sau tuổi dậy thì.
      • Lớp dưới da: Bao gồm mỡ, tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn, tạo độ dày và đàn hồi cho môi lớn.
  • Thay đổi theo thời gian:
    • Ở giai đoạn dậy thì: Môi lớn phát triển mạnh hơn do ảnh hưởng của hormone estrogen, lông mu bắt đầu mọc.
    • Sau sinh nở và tuổi tác: Môi lớn có thể giảm độ đàn hồi, trở nên mỏng và mất đi phần mỡ dưới da, dẫn đến sự giảm thể tích.
    • Sau mãn kinh: Sự giảm estrogen làm môi lớn mỏng hơn, khô và ít đàn hồi.
  • Màu sắc:
    • Màu sắc có thể dao động từ hồng nhạt đến nâu sẫm, tùy thuộc vào sắc tố da và tuổi tác.
    • Theo thời gian, màu sắc của môi lớn có thể sẫm lại do sự thay đổi hormone, ma sát hoặc tác động từ môi trường.

Môi Nhỏ (Labia Minora)

Môi nhỏ hay môi bé có cấu tạo chi tiết như sau:

  • Kích thước:
    • Chiều dài trung bình khoảng 4-6 cm.
    • Độ rộng dao động từ 0.5-2 cm, có sự biến đổi lớn tùy thuộc vào từng người. Một số phụ nữ có môi bé rất nhỏ, trong khi những người khác có môi bé phát triển và nhô ra khỏi môi lớn.
  • Hình dáng:
    • Môi bé có hình dạng như hai nếp da mỏng và dài, chạy song song và nằm bên trong môi lớn, bao quanh cửa âm đạo.
    • Hình dáng và kích thước của môi bé có thể không đối xứng, thường một bên lớn hơn hoặc dài hơn bên còn lại.
  • Vị trí:
    • Nằm bên trong môi lớn, kéo dài từ phía trên âm vật, bao quanh cửa âm đạo và kết thúc gần hậu môn.
    • Môi bé bao phủ và bảo vệ trực tiếp lỗ niệu đạo và âm đạo.
  • Chức năng:
    • Bảo vệ lỗ niệu đạo và cửa âm đạo khỏi vi khuẩn, bụi bẩn, và các tác nhân gây hại khác.
    • Góp phần duy trì độ ẩm của âm đạo, tiết ra dịch nhầy trong quá trình kích thích tình dục để bôi trơn và bảo vệ âm đạo khi giao hợp.
  • Cấu tạo:
    • Môi bé không chứa mỡ như môi lớn mà chủ yếu được cấu tạo từ các mô liên kết mềm và các tuyến bã nhờn, tuyến nhầy.
    • Chứa nhiều mạch máu và dây thần kinh, tạo ra độ nhạy cảm cao khi tiếp xúc hoặc kích thích.
  • Thay đổi theo thời gian:
    • Ở tuổi dậy thì: Môi bé phát triển đáng kể dưới ảnh hưởng của hormone estrogen.
    • Sau sinh: Có thể thay đổi về kích thước và độ đàn hồi do sự kéo giãn trong quá trình sinh nở.
    • Sau mãn kinh: Môi bé có thể trở nên mỏng hơn, khô và giảm độ đàn hồi do giảm sản xuất hormone estrogen.
  • Màu sắc:
    • Môi bé có màu từ hồng nhạt đến nâu sẫm, thay đổi tùy thuộc vào sắc tố da và lượng máu lưu thông.
    • Màu sắc có thể thay đổi theo thời gian và trở nên đậm hơn do tác động của hormone, ma sát hoặc quá trình lão hóa.

Âm Hộ (Vulva)

Âm hộ hình dáng như thế nào?
Hình dáng và tổng thể các bộ phận thuộc âm hộ – ĐKQTHN

Âm hộ bao gồm luôn cả môi lớn, môi bé và các cấu trúc khác, là phần bên ngoài của cơ quan sinh dục nữ, nhìn thấy được và mần sờ vào được.

  • Kích thước:
    • Kích thước tổng thể của âm hộ thay đổi tùy theo từng người, nhưng trung bình từ 7-12 cm chiều dài, tính từ xương mu đến rìa môi dưới. Chiều rộng của âm hộ cũng biến động, thường từ 4-8 cm.
  • Hình dáng:
    • Âm hộ có hình dạng phức tạp, bao gồm các cấu trúc chính như âm vật (clitoris), môi lớn, môi bé, lỗ niệu đạo, và cửa âm đạo.
    • Khi nhìn tổng quan, âm hộ có hình dạng giống một bầu dục kéo dài hoặc hình chữ V ngược, với phần đỉnh nằm ở phía trên và phần đáy là nơi môi lớn và môi nhỏ gặp nhau gần hậu môn.
    • Các môi lớn và môi nhỏ của âm hộ cũng có thể được ví như hai cánh hoa, khép lại hoặc mở ra tùy theo tư thế và sự thay đổi cơ thể. Khi nhìn trực diện, âm hộ có thể trông giống như một chiếc lá. Một số người cũng cho rằng âm hộ có hình giống một con mắt nằm dọc.
    • Tuỳ vào cơ địa và các mô âm hộ của mỗi phụ nữ sẽ có những nét khác nhau
  • Vị trí:
    • Âm hộ nằm bên ngoài cơ thể, ở dưới bụng và phía trước hậu môn.
    • Âm hộ bao quanh lỗ niệu đạo (nơi nước tiểu thoát ra) và cửa âm đạo, tiếp giáp với vùng mu ở phía trên và hậu môn ở phía dưới.
  • Chức năng:
    • Âm hộ có nhiều chức năng quan trọng:
      • Bảo vệ các cơ quan sinh dục bên trong khỏi nhiễm trùng và tổn thương.
      • Làm trung gian cho quá trình giao hợp, khoái cảm tình dục và sinh sản.
      • Duy trì độ ẩm và hỗ trợ sự bảo vệ của âm đạo thông qua các tuyến nhầy và chất dịch được tiết ra.
    • Âm hộ cũng đóng vai trò quan trọng trong bài tiết nước tiểu và bảo vệ lỗ niệu đạo.
  • Cấu tạo:
    Âm hộ bao gồm nhiều phần chính:
    • Âm vật (clitoris): Một cấu trúc rất nhạy cảm với nhiều đầu dây thần kinh, là trung tâm khoái cảm tình dục. Phần lớn âm vật ẩn bên trong cơ thể, chỉ có phần nhỏ là đầu âm vật lộ ra ngoài.
    • Môi lớn (labia majora): Hai nếp da lớn bao quanh âm hộ và bảo vệ các bộ phận bên trong.
    • Môi bé (labia minora): Hai nếp da nhỏ nằm bên trong môi lớn, bảo vệ lỗ niệu đạo và cửa âm đạo.
    • Lỗ niệu đạo: Lỗ thoát của nước tiểu từ bàng quang, nằm ngay phía trên cửa âm đạo.
    • Cửa âm đạo: Lối vào âm đạo, dẫn đến tử cung.
    • Tuyến Bartholin: Hai tuyến nhỏ ở hai bên lỗ âm đạo, tiết ra dịch nhầy để bôi trơn khi kích thích tình dục.
  • Thay đổi theo thời gian:
    • Dậy thì: Âm hộ phát triển rõ rệt với sự xuất hiện của lông mu và sự lớn lên của các cấu trúc như môi lớn và môi bé.
    • Sinh con: Trong quá trình mang thai và sinh nở, âm hộ có thể giãn nở và thay đổi về hình dáng do quá trình sinh nở đòi hỏi cấu trúc phải mở rộng
    • Mãn kinh: Sau mãn kinh, do sự suy giảm hormone estrogen, âm hộ có thể trở nên khô hơn, giảm độ đàn hồi và mất đi một phần cấu trúc mỡ, làm môi lớn và môi bé mỏng đi.
  • Màu sắc:
    • Âm hộ có màu sắc thay đổi từ hồng nhạt đến nâu sẫm hoặc đen tùy thuộc vào sắc tố da của mỗi người và theo phần của âm hộ
    • Màu sắc của âm hộ có thể đậm hơn ở các vùng chịu nhiều ma sát (ví dụ như môi lớn) hoặc do sự thay đổi hormone qua các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời.

Âm vật (Clitoris)

Âm vật nằm ở đâu trông như thế nào
Âm vật là một cơ quan quan trọng của hệ sinh dục nữ – ĐKQTHN
  • Kích thước:
    • Chiều dài trung bình tổng thể đạt khoảng 2-4 cm, nhưng phần lớn âm vật nằm bên trong cơ thể.
    • Phần lộ ra bên ngoài là đầu âm vật thường chỉ dài khoảng 0.5-1 cm và có đường kính khoảng 3-5 mm.
    • Âm vật có thể tăng kích thước nhẹ khi bị kích thích tình dục do sự gia tăng lưu lượng máu.
  • Hình dáng:
    • Âm vật có hình dạng giống như một núm nhỏ tròn hoặc hơi nhọn lộ ra bên ngoài cơ thể
    • Phần âm vật bên trong có hình chữ Y, bao gồm hai “trụ” dài (corpora cavernosa) kéo dài vào trong cơ thể dọc theo hai bên của xương mu.
  • Vị trí:
    • Nằm ở phía trên của âm hộ, ngay bên dưới vùng mu, ở giữa hai môi bé và phía trên lỗ niệu đạo.
    • Âm vật được bao phủ bởi một lớp da mỏng gọi là mũ âm vật (clitoral hood), tương tự như bao quy đầu của dương vật, giúp bảo vệ đầu âm vật khỏi kích thích quá mức.
  • Chức năng:
    • Chức năng chính của âm vật là mang lại khoái cảm tình dục. Đây là cơ quan nhạy cảm nhất trong cơ thể người phụ nữ, chứa hơn 8.000 đầu dây thần kinh – nhiều hơn bất kỳ bộ phận nào khác của cơ thể.
    • Âm vật đóng vai trò quan trọng trong việc đạt khoái cảm và cực khoái. Khi được kích thích, âm vật có thể cương cứng nhờ cấu trúc mô cương chứa đầy máu, tương tự như dương vật nam giới.
  • Cấu tạo:
    • Phần ngoài (glans): Là đầu âm vật, phần duy nhất có thể nhìn thấy rõ bên ngoài, rất nhạy cảm và tập trung nhiều dây thần kinh cảm giác.
    • Mũ âm vật (clitoral hood): Là lớp da bao phủ và bảo vệ phần đầu âm vật, giúp kiểm soát mức độ kích thích.
    • Trụ âm vật (crura): Hai nhánh dài nằm bên trong cơ thể, kéo dài theo hướng về phía xương mu và tạo ra sự liên kết chặt chẽ với hệ thống mô cương, giúp âm vật có thể cương cứng khi kích thích.
    • Thể hang (corpora cavernosa): Mô cương tương tự như dương vật, giúp âm vật cương lên khi lưu lượng máu đến tăng lên trong quá trình kích thích tình dục.

Âm vật là một cấu trúc phức tạp và đóng vai trò trọng yếu trong trải nghiệm tình dục của phụ nữ, với khả năng mang lại khoái cảm cao. Cấu trúc bên trong của âm vật lớn hơn nhiều so với phần có thể thấy bên ngoài, cho thấy âm vật không chỉ là một điểm nhạy cảm đơn thuần mà còn là một cơ quan với hệ thống thần kinh và mô cương phức tạp.

Tuyến Bartholin

Vị trí tuyến Bartholin thuộc bộ phận sinh dục nữ
Vị trí tuyến Bartholin ở bộ phận sinh dục nữ – ĐKQTHN
  • Kích thước:
    • Mỗi tuyến Bartholin có kích thước trung bình khoảng 0.5-1 cm đường kính, tuy nhiên thường rất nhỏ và khó cảm nhận khi không bị viêm hay sưng.
  • Hình dáng:
    • Tuyến Bartholin có hình tròn hoặc hơi bầu dục, giống như một hạch nhỏ.
  • Vị trí:
    • Nằm ở phía hai bên của cửa âm đạo, ngay dưới môi lớn, ở vị trí 4 giờ và 8 giờ nếu so sánh với mặt đồng hồ.
    • Các ống dẫn từ tuyến Bartholin mở ra ở phần dưới của môi nhỏ, ngay gần cửa âm đạo.
  • Chức năng:
    • Tuyến Bartholin có chức năng tiết dịch nhầy để bôi trơn âm đạo, đặc biệt trong quá trình giao hợp.
    • Chất dịch từ tuyến giúp duy trì độ ẩm tự nhiên cho vùng âm đạo, giảm ma sát và tạo điều kiện thuận lợi cho quan hệ tình dục.
  • Cấu tạo:
    • Tuyến Bartholin là một tuyến nhầy, có cấu trúc giống với các tuyến tiết dịch khác trong cơ thể, bao gồm các tế bào tiết dịch nhầy.
    • Tuyến này nối với một ống dẫn nhỏ dài khoảng 2.5 cm, dẫn dịch nhầy từ tuyến ra ngoài và mở vào cửa âm đạo.
    • Mỗi tuyến có một mạng lưới mạch máu và dây thần kinh nhỏ, giúp kiểm soát quá trình tiết dịch.

Tuyến Bartholin là một phần quan trọng trong hệ sinh dục nữ, đảm bảo sự bôi trơn và duy trì sức khỏe của âm đạo. Khi viêm tuyến Bartholin hoặc tắc nghẽn, có thể dẫn đến hiện tượng u nang hoặc áp xe Bartholin, gây đau và khó chịu.

Màng trinh

Màng trinh (hymen) được xem là một phần của cơ quan sinh dục nữ, vì nó nằm ở cửa âm đạo, thuộc vùng sinh dục bên ngoài. Tuy nhiên, màng trinh không phải là một cơ quan quan trọng hay có vai trò rõ ràng trong quá trình sinh sản.

Ảnh thật Màng trinh nằm ở cửa âm đạo
Màng trinh nằm ở của âm đạo thuộc cơ quan sinh dục nữ – ĐKQTHN
  1. Kích thước:
    • Kích thước của màng trinh rất đa dạng, tùy thuộc vào cơ thể từng người. Thông thường, màng trinh che phủ một phần nhỏ lỗ âm đạo, có độ dày khoảng 1-2 mm và đường kính của lỗ hở giữa màng từ 1 mm đến 20 mm hoặc hơn.
  2. Hình dáng:
    • Màng trinh có nhiều hình dáng khác nhau, phổ biến nhất là hình tròn hoặc bán nguyệt, cho phép máu kinh nguyệt thoát ra ngoài.
    • Ngoài ra, có nhiều biến thể khác như màng trinh dạng lỗ nhỏ, lỗ hổng, hoặc màng trinh dạng sàng (với nhiều lỗ nhỏ). Một số ít người có thể có màng trinh không có lỗ (imperforate hymen), gây cản trở kinh nguyệt.
  3. Vị trí:
    • Màng trinh nằm ở cửa âm đạo, ngay bên trong phần ngoài của âm đạo. Nó thường cách lối vào âm đạo khoảng 1-2 cm, tạo thành một lớp mỏng bao phủ một phần hoặc toàn bộ lỗ âm đạo.
  4. Chức năng:
    • Chức năng của màng trinh chưa được xác định rõ ràng về mặt sinh học. Tuy nhiên, nó được cho là có vai trò bảo vệ cơ quan sinh dục nữ trong giai đoạn đầu đời bằng cách ngăn chặn vi khuẩn và các tác nhân gây nhiễm trùng từ môi trường bên ngoài.
    • Một số nhà khoa học cho rằng nó có thể không có chức năng sinh học cụ thể và chỉ đơn thuần là một phần tự nhiên của cơ thể.
  5. Cấu tạo:
    • Màng trinh được cấu tạo từ mô liên kết, mạch máu, và sợi collagen, với lớp mỏng màng nhầy bao phủ. Do cấu tạo từ mô mềm, nó có thể co giãn hoặc rách dễ dàng khi có tác động cơ học như giao hợp, vận động mạnh, hoặc sử dụng tampon.
  6. Thay đổi theo thời gian:
    • Màng trinh có thể bị rách hoặc giãn ra khi giao hợp lần đầu tiên hoặc do các hoạt động thể chất mạnh như đạp xe, tập thể dục. Tuy nhiên, có trường hợp màng trinh không rách hoàn toàn sau giao hợp.
    • Sau khi màng trinh rách, nó có thể hình thành các mảnh mô nhỏ gọi là mảnh màng trinh (carunculae myrtiformes) ở cửa âm đạo.
  7. Màu sắc:
    • Màng trinh thường có màu hồng nhạt hoặc trắng nhạt, tùy thuộc vào độ dày và độ đàn hồi của màng cũng như lưu lượng máu trong khu vực.

Màng trinh là một bộ phận nhỏ nhưng thường mang ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc. Cấu tạo và sự tồn tại của màng trinh khác nhau ở mỗi người. Ở một số nền văn hoá, màng trinh là thước đo đức hạnh về tình trạng quan hệ tình dục của phụ nữ. Màng trinh cũng có thể dễ bị rách do nguyên nhân ngoài việc quan hệ, do đó không nên đặt nặng vấn đề màng trinh còn hay đã mất.

Cấu trúc nội vi của cơ quan sinh dục nữ

Cấu trúc nội vi của cơ quan sinh dục nữ là các cấu trúc nằm bên trong cơ thể, không thể nhìn thấy từ bên ngoài, bao gồm âm đạo, cổ tử cung, tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng. Chi tiết cấu tạo như sau:

Âm đạo (Vagina)

Vị trí âm đạo trong hệ sinh dục nữ
Âm đạo là phần kết nối dẫn đường cho tinh trùng gặp trứng thụ thai – ĐKQTHN
  1. Kích thước:
    • Chiều dài trung bình của âm đạo khoảng 7-10 cm khi ở trạng thái bình thường, nhưng có khả năng giãn nở đáng kể trong quá trình sinh hoạt tình dục hoặc sinh con.
    • Đường kính âm đạo trung bình khoảng 2-3 cm, nhưng cũng có thể giãn ra đến 10 cm hoặc hơn trong quá trình sinh nở.
  2. Hình dáng:
    • Âm đạo có dạng ống, hơi cong và phẳng ở phía trước, với các nếp nhăn (rugae) giúp tăng khả năng giãn nở khi cần thiết.
    • Âm đạo từ ngoài vào hơi hẹp và mở rộng dần khi vào sâu bên trong
    • Phần trên của âm đạo tiếp xúc với cổ tử cung (cervix), còn phần dưới mở ra bên ngoài qua cửa âm đạo.
  3. Vị trí:
    • Âm đạo nằm bên trong cơ thể, kéo dài từ cửa âm đạo đến cổ tử cung.
    • Phía trước âm đạo là bàng quang và niệu đạo, còn phía sau là trực tràng.
    • Cửa âm đạo nằm ở phần dưới của âm hộ, ngay dưới lỗ niệu đạo.
  4. Chức năng:
    • Giao hợp: Âm đạo là kênh kết nối trong quá trình giao hợp, là khu vực nhận dương vật và tinh trùng từ nam giới.
    • Sinh sản: Trong quá trình sinh thường, âm đạo giãn nở cực độ để cho em bé đi qua.
    • Bài tiết: Âm đạo là đường dẫn để máu kinh nguyệt thoát ra ngoài cơ thể trong chu kỳ kinh nguyệt.
    • Với môi trường axit giúp ngăn ngừa nhiễm trùng, âm đạo đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ quan sinh dục nữ
  5. Cấu tạo của âm đạo:
    • Lớp biểu mô: Là lớp bên trong có cấu trúc dạng nếp nhăn, có khả năng giãn nở và co lại. Có các tế bào biểu mô tiết dịch, giúp duy trì độ ẩm và tạo môi trường axit để bảo vệ âm đạo khỏi vi khuẩn gây viêm nhiễm âm đạo, cũng như tạo bôi trơn giúp việc nuốt dương vật dễ dàng hơn.
    • Lớp cơ: Lớp cơ trơn xung quanh giúp âm đạo có khả năng co bóp, hỗ trợ trong quá trình giao hợp, sinh nở và bài tiết.
    • Mô liên kết: Bao gồm các mô liên kết lỏng và các mạch máu, giúp âm đạo có khả năng giãn nở và co lại khi cần.

Âm đạo là một bộ phận dạng ống linh hoạt, có vai trò rất quan trọng trong sinh lý nữ giới, từ giao hợp, kinh nguyệt đến sinh sản. Cấu tạo đặc biệt của âm đạo giúp nó thích nghi tốt với nhiều trạng thái khác nhau trong quá trình phục vụ chức năng sinh lý.

Cổ Tử Cung (Cervix)

Cổ tử cung trong hệ sinh dục nữ
Cổ tử cung bình thường ở nữ giới – ĐKQTHN
  1. Kích thước:
    • Chiều dài: Cổ tử cung thường có chiều dài trung bình khoảng 2.5-3 cm.
    • Đường kính: Khoảng 2-2.5 cm, tuy nhiên kích thước có thể thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt và khi sinh nở.
  2. Hình dáng:
    • Cổ tử cung có hình dạng giống như một ống tròn hoặc hình trụ ngắn, với một lỗ mở ở giữa gọi là lỗ tử cung ngoài (external os). Lỗ này kết nối âm đạo với tử cung.
    • Khi nhìn qua soi âm đạo, cổ tử cung trông giống như một vòng tròn nhỏ với lỗ mở ở giữa, có thể đóng kín hoặc mở tùy theo giai đoạn chu kỳ kinh nguyệt.
  3. Vị trí:
    • Cổ tử cung nằm ở phần dưới của tử cung và nhô ra một phần vào trong âm đạo.
    • Nó đóng vai trò là cổng giữa âm đạo và tử cung, nằm ngay phía trên âm đạo và dưới thân tử cung.
  4. Chức năng:
    • Bảo vệ tử cung: Cổ tử cung hoạt động như một rào chắn ngăn vi khuẩn và các tác nhân gây nhiễm trùng từ âm đạo vào tử cung.
    • Tiết dịch nhầy: Cổ tử cung tiết ra dịch nhầy thay đổi tùy theo chu kỳ kinh nguyệt. Trong giai đoạn rụng trứng, dịch nhầy trở nên loãng và trơn hơn để giúp tinh trùng di chuyển dễ dàng vào tử cung. Trong những thời điểm khác, dịch nhầy đặc lại để ngăn tinh trùng và vi khuẩn xâm nhập.
    • Sinh sản: Trong quá trình sinh nở, cổ tử cung giãn nở đến 10 cm để cho phép em bé đi qua và ra ngoài qua âm đạo.
    • Kinh nguyệt: Cổ tử cung mở ra để máu kinh nguyệt từ tử cung có thể thoát ra ngoài qua âm đạo trong chu kỳ kinh nguyệt.
  5. Cấu tạo:
    • Cổ tử cung được cấu tạo từ mô cơ và mô liên kết.
      • Lớp biểu mô lát tầng: Bề mặt của cổ tử cung, phần tiếp giáp với âm đạo, được lót bởi các tế bào biểu mô lát tầng không sừng, tương tự như da ở các vùng khác, giúp bảo vệ khỏi tác nhân gây nhiễm trùng.
      • Lớp biểu mô tuyến: Phần trong của cổ tử cung (kênh cổ tử cung) được lót bởi các tế bào biểu mô tuyến, giúp tiết dịch nhầy và điều hòa độ pH của tử cung, khi tế bào tuyến phát triển vượt mức ra bên ngoài có thể gây ra tình trạng viêm lộ tuyến cổ tử cung.
    • Cổ tử cung có chứa một số lượng lớn mạch máu và dây thần kinh, nhưng ít nhạy cảm với cảm giác đau, do đó phụ nữ thường không cảm thấy đau khi cổ tử cung bị chạm vào trong quá trình khám phụ khoa hoặc giao hợp.

Tử cung (Uterus)

Tử cung phụ nữ
Hình ảnh tử cung phụ nữ nơi sẽ nuông dưỡng phôi thai – ĐKQTHN
  1. Kích thước:
    • Ở phụ nữ chưa sinh con, tử cung thường có kích thước khoảng 7.5 cm chiều dài, 5 cm chiều rộng và dày khoảng 2.5 cm.
    • Sau khi sinh con, kích thước tử cung có thể tăng lên. Tử cung cũng thay đổi kích thước trong chu kỳ kinh nguyệt và khi mang thai, có thể giãn nở lên đến 30-40 cm trong thời kỳ cuối của thai kỳ.
  2. Hình dáng:
    • Tử cung có hình dạng giống như một quả lê úp ngược, với phần trên rộng hơn (thân tử cung) và phần dưới hẹp hơn (cổ tử cung).
    • Tử cung gồm ba phần chính: đáy tử cung (phần trên rộng), thân tử cung (phần giữa) và cổ tử cung (phần dưới hẹp nối với âm đạo).
  3. Vị trí:
    • Tử cung nằm trong vùng chậu giữa bàng quang ở phía trước và trực tràng ở phía sau.
    • Nó được giữ cố định bởi các dây chằng tử cung, giúp duy trì vị trí tương đối của tử cung trong khung chậu. Tử cung kết nối với âm đạo qua cổ tử cung ở phía dưới và với ống dẫn trứng ở phía trên, nơi nó tiếp xúc với buồng trứng.
  4. Chức năng:
    • Sinh sản: Tử cung là nơi nuôi dưỡng và phát triển thai nhi trong suốt quá trình mang thai. Sau khi trứng đã thụ tinh bám vào niêm mạc tử cung, tử cung cung cấp chất dinh dưỡng và bảo vệ thai nhi cho đến khi sinh.
    • Kinh nguyệt: Khi không có sự thụ tinh, lớp niêm mạc tử cung bong ra và được đẩy ra ngoài cơ thể thông qua âm đạo dưới dạng máu kinh nguyệt.
    • Co bóp: Tử cung có khả năng co bóp mạnh để đẩy thai nhi ra ngoài trong quá trình sinh nở. Nó cũng co bóp nhẹ trong chu kỳ kinh nguyệt để đẩy máu kinh ra ngoài.
  5. Cấu tạo:
    • Tử cung gồm ba lớp chính:
      • Nội mạc tử cung (Endometrium): Lớp trong cùng, giàu mạch máu, thay đổi độ dày trong suốt chu kỳ kinh nguyệt. Đây là nơi trứng đã thụ tinh làm tổ. Nếu không có thai, lớp này sẽ bong ra, tạo nên kinh nguyệt.
      • Cơ tử cung (Myometrium): Lớp giữa, là lớp cơ trơn dày, chịu trách nhiệm co bóp tử cung trong quá trình sinh nở và kinh nguyệt.
      • Thanh mạc (Perimetrium): Lớp ngoài cùng, một lớp mỏng bao phủ bề mặt tử cung và tiếp giáp với các cơ quan khác trong vùng chậu.

Tử cung là một trong những cơ quan quan trọng nhất trong hệ sinh sản nữ, chịu trách nhiệm cho quá trình kinh nguyệt, mang thai và sinh nở. Chức năng co bóp của cơ tử cung cũng quan trọng trong việc giữ cho tử cung sạch sẽ và giúp đẩy thai nhi ra ngoài trong quá trình sinh đẻ.

Buồng trứng (Ovaries)

Cấu tạo buồng trứng
Cấu tạo buồng trứng – ĐKQTHN
  1. Kích thước:
    • Buồng trứng có kích thước trung bình khoảng 3-5 cm chiều dài, 1.5-3 cm chiều rộng và dày khoảng 1 cm.
    • Kích thước có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và chu kỳ kinh nguyệt.
  2. Trọng lượng:
    • Trọng lượng trung bình của mỗi buồng trứng vào khoảng 5-10 gram. Sau mãn kinh, trọng lượng buồng trứng thường giảm đi do sự thay đổi hormone và giảm kích thước.
  3. Hình dáng:
    • Buồng trứng có hình dạng giống như một quả hạnh nhân, hơi dẹt và tròn. Mặt ngoài của buồng trứng có thể không mịn do sự phát triển của các nang noãn trong chu kỳ kinh nguyệt.
  4. Vị trí:
    • Buồng trứng nằm trong vùng chậu, hai bên tử cung, ngay bên dưới ống dẫn trứng.
    • Mỗi buồng trứng được giữ cố định bởi các dây chằng buồng trứng, nối với tử cung và ống dẫn trứng. Buồng trứng có một vị trí linh hoạt do cấu trúc dây chằng giữ nó.
  5. Chức năng:
    • Sản xuất và phóng thích trứng: Mỗi tháng, buồng trứng phát triển và phóng thích một trứng (quá trình rụng trứng) vào giữa chu kỳ kinh nguyệt. Đây là chức năng sinh sản chính của buồng trứng.
    • Sản xuất hormone sinh dục: Buồng trứng tiết ra hai hormone chính là estrogenprogesterone, chịu trách nhiệm điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, phát triển các đặc điểm sinh dục nữ, và duy trì sức khỏe sinh sản. Estrogen còn có vai trò trong sự phát triển xương và chức năng tim mạch.
  6. Cấu tạo:
    • Buồng trứng có cấu tạo gồm hai phần chính:
      • Vỏ ngoài (cortex): Là lớp ngoài cùng chứa các nang trứng ở các giai đoạn phát triển khác nhau. Mỗi nang chứa một trứng và sẽ phát triển qua các giai đoạn để phóng thích trứng trong quá trình rụng trứng.
      • Tủy buồng trứng (medulla): Phần trong của buồng trứng chứa các mạch máu, dây thần kinh và mô liên kết, cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ cấu trúc cho buồng trứng.

Buồng trứng là cơ quan quan trọng trong hệ sinh dục nữ, có chức năng chính là sản xuất trứng và hormone điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, đồng thời đóng vai trò quyết định trong sự duy trì sức khỏe sinh sản và tình dục.

Ống Dẫn Trứng (Fallopian Tubes)

Ống dẫn trứng trông như thế nào?
Ống dẫn trứng hình ảnh mô phỏng 3D sắc nét 4k – ĐKQTHN
  1. Kích thước:
    • Ống dẫn trứng có chiều dài trung bình khoảng 10-12 cm và đường kính rất nhỏ, từ 0.5-1 cm ở phần hẹp nhất.
    • Kích thước và hình dạng của ống dẫn trứng có thể thay đổi theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe sinh sản.
  2. Hình dáng:
    • Ống dẫn trứng có dạng hình ống dài và mảnh, một đầu gắn vào tử cung và đầu còn lại mở ra gần buồng trứng.
    • Mỗi ống dẫn trứng có cấu trúc giống như một đường hầm nhỏ với nhiều nếp nhăn ở bên trong, giúp trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung.
  3. Vị trí:
    • Ống dẫn trứng nằm hai bên tử cung, kết nối tử cung với buồng trứng.
    • Đầu gần của ống dẫn trứng gắn vào thân tử cung, còn đầu xa có phần loe rộng gần buồng trứng, gọi là phễu ống dẫn trứng (infundibulum), với các tua nhỏ gọi là tua vòi trứng (fimbriae) giúp bắt trứng khi rụng.
  4. Chức năng:
    • Vận chuyển trứng: Sau khi trứng rụng từ buồng trứng, tua vòi trứng bắt trứng và chuyển vào ống dẫn trứng.
    • Thụ tinh: Trứng gặp tinh trùng và quá trình thụ tinh thường diễn ra trong ống dẫn trứng, sau đó trứng đã thụ tinh (hợp tử) di chuyển vào tử cung để làm tổ.
    • Nuôi dưỡng trứng: Trong quá trình di chuyển, ống dẫn trứng tiết ra dịch để nuôi dưỡng trứng và hợp tử, giúp chúng phát triển trong giai đoạn đầu.
  5. Cấu tạo:
    • Ống dẫn trứng được chia thành 4 phần chính:
      • Phễu ống dẫn trứng (infundibulum): Phần loe rộng gần buồng trứng, chứa các tua vòi trứng để bắt trứng khi rụng.
      • Bóng ống dẫn trứng (ampulla): Phần rộng nhất của ống, nơi thường diễn ra quá trình thụ tinh.
      • Eo ống dẫn trứng (isthmus): Phần hẹp hơn, nối liền với tử cung, giúp dẫn trứng hoặc hợp tử di chuyển vào tử cung.
      • Phần tử cung (intramural part): Phần cuối của ống dẫn trứng, nằm trong lớp cơ tử cung, giúp đẩy trứng vào buồng tử cung.
    • Bên trong ống dẫn trứng được lót bởi lớp biểu mô lông chuyển (ciliated epithelium), các lông nhỏ này chuyển động liên tục để đẩy trứng hoặc hợp tử theo đúng hướng về tử cung.

Các chức năng chính của cơ quan sinh dục nữ giới

Với sự phối hợp nhịp nhàng của tổng thể của 10 bộ phận thuộc cơ quan sinh dục nữ, giúp cơ thể phụ nữ hình thành được một hệ thống hoàn chỉnh đảm bảo được việc thực hiện các nhiệm vụ thiết yếu một cách mượt mà. Cơ quan sinh dục nữ giới là một bộ phận quan trọng của cơ thể nữ với có bốn chức năng chính như sau:

Chức năng Sinh sản

Chức năng chính của cơ quan sinh dục nữ là sinh sản
Chức năng chính của cơ quan sinh dục nữ là sinh sản – ĐKQTHN

Chức năng chính của cơ quan sinh dục nữ là tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thụ tinh, phát triển và nuôi dưỡng thai nhi, tạo ra sinh mạng mới. Buồng trứng sẽ đóng vai trò phóng thích trứng, ống dẫn trứng vận chuyển trứng để gặp tinh trùng và thụ tinh. Tử cung là nơi phôi thai làm tổ, đóng vai trò nuôi dưỡng và phát triển thành thai nhi trong suốt thai kỳ. Âm đạo vừa là đường dẫn dương vật nam giới đi vào trong cơ thể nữ, vừa là đường dẫn thai nhi ra ngoài trong quá trình sinh nở.

Chức năng điều hoà kinh nguyệt

Cơ quan sinh dục nữ có khả năng điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giúp duy trì sự sẵn sàng, khả năng có thể được thụ tinh của trứng trong thời điểm thích hợp. Nếu quá trình thụ tinh không diễn ra, lớp niêm mạc tử cung sẽ bong ra và được thải ra ngoài để chuẩn bị cho một chu kỳ tiếp theo. Cơ quan sinh dục nữ sẽ đóng vai trò điều phối hoạt động làm sạch và đẩy các lớp niêm mạc bong tróc ra ngoài. Đồng thời tạo một môi trường PH cân bằng phù hợp cho quá trình thụ thai.

Tạo hormone nữ giới

Buồng trứng chịu trách nhiệm sản xuất và tiết các hormone quan trọng như estrogenprogesterone, điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, phát triển các đặc điểm sinh dục nữ, duy trì sức khỏe xương, da, và hệ tim mạch.

Chức năng tình dục

Cơ quan sinh dục nữ đóng vai trò không thể thiếu trong hoạt động quan hệ tình dục và tạo khoái cảm. Với âm vật và âm đạo là những vùng nhạy cảm chứa nhiều dây thần kinh cảm giác, các cơ quan này tạo ra dịch bôi trơn và khả năng co bóp đáp ứng tình dục, hỗ trợ quá trình giao hợp. Các khoái cảm từ cơ quan sinh dục tạo ra thúc đẩy hoạt động tình dục mạnh liệt hơn, tạo nhiều cảm xúc hưng phấn và tích cực.

Cơ quan sinh dục nữ đóng vai trò gì đối với đời sống?

Cơ quan sinh dục nữ đóng vai trò quan trọng không chỉ trong sinh học mà còn trong xã hội và sự phát triển của con người. Dưới đây là những khía cạnh nổi bật về vai trò của cơ quan sinh dục nữ:

Duy trì sự tồn tại và phát triển của loài người

Cơ quan sinh dục nữ là cơ quan duy nhất nắm giữ vai trò sinh sản cho loài người
Cơ quan sinh dục nữ là cơ quan duy nhất nắm giữ vai trò sinh sản cho loài người – ĐKQTHN

Cơ quan sinh dục nữ là trung tâm của quá trình sinh sản, tạo ra cuộc sống mới. Cơ quan sinh dục nữ đóng vai trò 80% trong hoạt động sinh sản, tạo ra mạng sống mới. Nó đảm bảo sự duy trì giống nòi, từ việc thụ tinh, mang thai đến sinh nở, giúp loài người phát triển và tiếp tục duy trì sự sống loài người qua các thế hệ.

Từ xa xưa, cơ quan sinh dục nữ đã là biểu tượng của sự sáng tạo, sinh sôi và phát triển. Trong nhiều nền văn hóa, phụ nữ và khả năng sinh sản được tôn vinh như một biểu tượng của sự phồn thịnh, với vai trò trung tâm trong nhiều nghi lễ và tín ngưỡng liên quan đến sự sinh tồn và sự thịnh vượng của cộng đồng.

Tác động đến sức khỏe và hạnh phúc của phụ nữ:

Cơ quan sinh dục nữ đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản và tình dục. Sự cân bằng nội tiết tố từ buồng trứng ảnh hưởng đến thể chất, tâm lý và cảm xúc của phụ nữ. Cơ quan sinh dục điều chỉnh các quá trình quan trọng như chu kỳ kinh nguyệt, mang thai, mãn kinh, và sức khỏe sinh lý, là một bộ phận giúp phụ nữ giới có thêm nhiều cảm xúc tích cực và hạnh phúc.

Đóng góp vào sự kết nối và gắn kết xã hội

Vai trò sinh học của cơ quan sinh dục nữ trong việc sinh con không chỉ có ý nghĩa về mặt sinh học mà còn có tác động sâu sắc đến sự gắn kết gia đình và xã hội. Việc sinh nở và tình dục không chỉ tạo nên gia đình mà còn xây dựng các mối quan hệ xã hội, văn hóa và truyền thống, góp phần vào cấu trúc xã hội bền vững.

Cách chăm sóc cơ quan sinh dục nữ

Hệ thống cơ quan sinh dục nữ bao gồm nhiều bộ phận, mỗi bộ phận đảm nhiệm những chức năng quan trọng liên quan đến chất lượng cuộc sống, tình dục và khả năng làm mẹ của phụ nữ.

Do đó, việc chăm sóc cơ quan sinh dục nữ là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe nữ giới và giảm thiểu nguy cơ tổn thương hoặc vấn đề bất thường ở các bộ phận này. Dưới đây là một số hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa về cách chăm sóc cơ quan sinh dục nữ:

  • Vệ sinh vùng kín: Nên thực hiện vệ sinh sạch sẽ vùng kín, lựa chọn dung dịch vệ sinh phù hợp, tránh các sản phẩm chứa chất tẩy rửa mạnh có thể làm mất cân bằng độ pH tự nhiên trong âm đạo.
  • Tránh thụt rửa sâu: Không nên thụt rửa sâu vào âm đạo để tránh gây tổn thương và làm mất cân bằng môi trường âm đạo.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng các biện pháp bảo vệ và tránh thai phù hợp để bảo đảm an toàn trong quan hệ tình dục.
  • Tiêm phòng vắc xin: Đảm bảo tiêm phòng đầy đủ các vắc xin phòng ngừa bệnh lý phụ khoa. Bao gồm cả vắc xin ngừa virus HPV, một tác nhân gây ung thư cổ tử cung.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện khám phụ khoa định kỳ, ít nhất 6 tháng một lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Chăm sóc sức khỏe vùng kín là nhiệm vụ cực kỳ  quan trọng. Nếu bạn lơ là hoặc vệ sinh không đúng cách có thể dẫn đến các bệnh lý phụ khoa, ảnh hưởng đến tâm lý, đời sống gia đình, chức năng sinh sản và sức khỏe tổng thể.

Hiểu biết toàn diện về cấu trúc và chức năng của các bộ phận thuộc hệ sinh dục nữ giới là rất cần thiết để duy trì sức khỏe sinh sản và phòng ngừa các vấn đề liên quan. Việc nắm rõ các yếu tố cơ bản của cơ quan sinh dục nữ giúp phụ nữ nhận diện và xử lý các triệu chứng bất thường một cách kịp thời, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống một cách tốt nhất. Mọi thắc mắc thêm về bộ phận sinh dục nữ giới cần được giải đáp vui lòng liên hệ khung chat để được bác sĩ chuyên khoa tư vấn trực tiếp.

Đánh giá post

banner
map phòng khám map phòng khám mobile
21 26 28 35 44 51