banner

Phẫu thuật là gì có loại phẫu thuật nào trong y khoa

Thẩm định nội dung

Bác Sĩ Tạ Hồng Duyên

Bác sĩ Tạ Thị Hồng Duyên Chuyên khoa I sản - phụ khoa Đa khoa Quốc Tế Hà Nội, Chịu trách nghiệm kiểm duyệt chuyên môn bài viết

Phẫu thuật là phương pháp y khoa hiện đại đòi hỏi nhiều yêu cầu kỹ thuật chuyên môn bài bản trình độ cao. Để một ca phẫu thuật diễn ra thuận lợi và thành công cần đáp ứng sự chuyên nghiệp, chuẩn chỉnh trong từng công đoạn, từ bác sĩ, điều kiện cơ sở y tế đến bệnh nhân. Vậy, phẫu thuật là gì? Quy trình, cách thức và một ca phẫu thuật diễn ra như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Phẫu thuật là gì?

Phẫu thuật là một phương pháp điều trị trong y khoa, sử dụng các kỹ thuật thủ công và công cụ phẫu thuật để chỉnh sửa hoặc loại bỏ các mô bệnh lý, tổn thương, hoặc để cải thiện chức năng của một bộ phận trên cơ thể. Quy trình phẫu thuật thường bao gồm việc rạch mổ, sửa chữa, loại bỏ các cơ quan, mô, cấu trúc bị tổn thương hoặc bệnh lý. Mục đích của 1 ca phẫu thuật bao gồm: Chẩn đoán bệnh, điều trị bệnh hoặc nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Phẫu thuật nói chung là các kỹ thuật ngoại khoa được sử dụng để điều trị bệnh (cắt bỏ khối u) hoặc chẩn đoán bệnh (cắt u để sinh thiết và gửi giải phẫu bệnh). Ngành Y khoa phân loại phẫu thuật và thủ thuật dựa trên các yếu tố sau:

  • Độ khó và phức tạp của phẫu thuật hoặc thủ thuật.
  • Mức độ nguy hiểm đối với tính mạng của bệnh nhân.
  • Yêu cầu về thiết bị, dụng cụ và trang thiết bị y tế sử dụng.
  • Yêu cầu về số lượng nhân viên y tế tham gia vào phẫu thuật hoặc thủ thuật.
  • Thời gian cần thiết để thực hiện phẫu thuật hoặc thủ thuật.

Theo các yếu tố này, phẫu thuật được chia thành các loại: Đặc biệt, loại 1, loại 2, loại 3, với mức độ phức tạp giảm dần.

Phẫu thuật là gì

Trong cuộc sống hàng ngày, người dân thường gọi chung các phẫu thuật và thủ thuật là “mổ hoặc đi mổ” mà không phân biệt đó là mổ chương trình hay mổ cấp cứu, phức tạp hay đơn giản. Điều này dễ dẫn đến những hiểu lầm rằng mọi cuộc mổ đều giống nhau và nhịn ăn uống càng lâu càng tốt. Tương tự, có những hiểu lầm khác như việc các bà bầu trước khi sinh mổ ăn uống tẩm bổ nhiều để “có sức”. Những hiểu lầm này có thể gây ra các rủi ro và bất lợi cho người bệnh nếu chưa tìm hiểu kỹ càng.

Các chuyên ngành phẫu thuật Y khoa hiện nay

Phân loại phẫu thuật

Các chuyên ngành phẫu thuật y khoa hiện nay thường được xây dựng dựa trên phân loại và tiêu chuẩn của các tổ chức y tế, hiệp hội phẫu thuật, hoặc các trường đại học y khoa trên thế giới. Các chuyên ngành phẫu thuật y khoa hiện nay được phân loại bao gồm:

  • Phẫu thuật chỉnh hình thẩm mỹ
  • Ghép cơ quan
  • Mạch máu
  • Niệu khoa
  • Nhãn khoa
  • Phẫu thuật nhi
  • Phẫu thuật tạo hình
  • Phẫu thuật thần kinh
  • Tai Mũi họng
  • Tim – Lồng ngực
  • Phẫu thuật tổng quát
  • Phẫu thuật nội soi và xâm lấn tối thiểu
  • Phẫu thuật ung bướu
  • Phẫu thuật cắt bao quy đầu
  • phẫu thuật phá thai

Phẫu thuật và thủ thuật là hai khái niệm quan trọng trong y khoa, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về mức độ can thiệp, tính phức tạp và mục tiêu điều trị. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai khái niệm này:

Phân biệt phẫu thuật và thủ thuật

Phân biệt phẫu thuật và thủ thuật

Phẫu thuật (Surgery)

  • Định nghĩa: Phẫu thuật là một quá trình can thiệp y khoa có tính xâm lấn cao, thường yêu cầu rạch mổ trên cơ thể để điều trị bệnh, chẩn đoán hoặc cải thiện chức năng cơ thể.
  • Đặc điểm:
    • Phức tạp hơn: Phẫu thuật thường là các thủ thuật y khoa phức tạp, đòi hỏi kỹ năng cao và thường được thực hiện trong phòng mổ.
    • Thời gian thực hiện dài: Một ca phẫu thuật có thể kéo dài từ vài giờ đến nhiều giờ tùy thuộc vào mức độ phức tạp.
    • Gây mê: Phẫu thuật thường yêu cầu gây mê toàn thân hoặc gây tê vùng để bệnh nhân không cảm thấy đau.
    • Hồi phục lâu dài: Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường cần thời gian dài để phục hồi, có thể phải nằm viện và theo dõi.
    • Ví dụ: Phẫu thuật tim hở, cắt ruột thừa, thay khớp, phẫu thuật ung thư.

2. Thủ thuật (Procedure)

  • Định nghĩa: Thủ thuật là các can thiệp y khoa đơn giản hơn, thường ít xâm lấn và có thể được thực hiện nhanh chóng tại phòng khám hoặc bệnh viện.
  • Đặc điểm:
    • Đơn giản hơn: Thủ thuật thường dễ thực hiện hơn, ít rủi ro hơn và không yêu cầu phẫu thuật lớn.
    • Thời gian thực hiện ngắn: Thủ thuật thường hoàn thành trong vòng vài phút đến một giờ.
    • Ít hoặc không cần gây mê: Có thể sử dụng gây tê tại chỗ hoặc thậm chí không cần gây tê.
    • Hồi phục nhanh chóng: Thời gian hồi phục sau thủ thuật thường ngắn, bệnh nhân có thể về nhà ngay trong ngày.
    • Ví dụ: Rửa dạ dày, tiêm chích, nội soi, nhổ răng, cắt u nhỏ ngoài da.

So sánh chính:

Tiêu chí Phẫu thuật Thủ thuật
Mức độ xâm lấn Cao Thấp
Độ phức tạp Phức tạp Đơn giản
Thời gian Dài Ngắn
Gây mê Toàn thân hoặc vùng Thường không cần hoặc chỉ gây tê
Hồi phục Lâu dài Nhanh chóng

Phân biệt rõ giữa phẫu thuật và thủ thuật giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về quá trình điều trị, từ đó chuẩn bị tâm lý và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

Cần chuẩn bị gì trước khi phẫu thuật?

Để một ca phẫu thuật thành công trước hết cần sự chuẩn bị của người bệnh và đội ngũ bác sĩ phẫu thuật do đó những yếu tố cần chuẩn bị trước phẫu thuật bao gồm:

Thành phần của đội ngũ phẫu thuật

  • Bác sĩ phẫu thuật: Người đứng đầu đội ngũ phẫu thuật. Chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật phụ thuộc vào loại bệnh và giai đoạn của bệnh. Ví dụ như bác sĩ ngoại khoa tổng quát, bác sĩ ngoại tiết niệu ung bướu, bác sĩ phẫu thuật thần kinh, bác sĩ ngoại lồng ngực, và bác sĩ phẫu thuật da liễu.
  • Bác sĩ gây mê: Chăm sóc bệnh nhân trước, trong và sau phẫu thuật bằng các phương pháp gây mê hoặc gây tê. Họ giám sát các dấu hiệu sinh tồn như nhịp thở, nhịp tim và huyết áp, và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình phẫu thuật.
  • Điều dưỡng gây mê hồi sức: Có nhiệm vụ theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và điều chỉnh độ mê theo chỉ đạo của bác sĩ gây mê trong suốt quá trình phẫu thuật.
  • Điều dưỡng phòng mổ: Hỗ trợ bác sĩ trong quá trình phẫu thuật.
  • Điều dưỡng phòng hồi sức và nhân viên hỗ trợ: Giúp chăm sóc và theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật.
  • Đội ngũ chăm sóc sức khỏe khác: Bao gồm dược sĩ, chuyên viên công tác xã hội, chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ vật lý trị liệu.

Bệnh nhân cần chuẩn bị những gì trước khi phẫu thuật

Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân cần hoàn tất các biểu mẫu, xác nhận bảo hiểm và đồng ý cho phẫu thuật. Sau đó, bệnh nhân sẽ thay trang phục bệnh viện và tháo bỏ trang sức. Các xét nghiệm như xét nghiệm nước tiểu, máu, điện tâm đồ, MRI, CT, xạ hình xương, siêu âm và PET scan có thể được tiến hành để đảm bảo tình trạng sức khỏe ổn định.

Bệnh nhân cũng sẽ được khuyên ngừng hút thuốc ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật và thông báo cho nhóm y tế về các loại thuốc và thực phẩm bổ sung đang sử dụng. Cần đảm bảo bảo hiểm sẽ chi trả chi phí phẫu thuật và sắp xếp người thân hoặc bạn bè hỗ trợ sau phẫu thuật.

Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được truyền tĩnh mạch và gây mê. Phẫu thuật có thể được thực hiện dưới gây mê toàn thân hoặc gây tê cục bộ, tùy thuộc vào loại phẫu thuật. Nhóm y tế sẽ giải thích chi tiết phương pháp gây mê và bệnh nhân nên hỏi nếu có bất kỳ thắc mắc nào.

Quy trình 1 ca phẫu thuật diễn ra như thế nào?

Tùy thuộc vào loại phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần cắt tỉa tóc ở khu vực phẫu thuật để đảm bảo vùng này được vô trùng hoàn toàn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đặt ống thở vào cổ họng bệnh nhân và sử dụng máy thở để hỗ trợ hô hấp.

Tiếp theo, bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện rạch mổ đầu tiên và dùng kẹp để cầm máu tại các mạch máu bị chảy. Đội ngũ phẫu thuật sẽ quan sát bên trong cơ thể bệnh nhân bằng mắt thường hoặc qua màn hình phóng đại đặc biệt để nhìn rõ hơn các cấu trúc bên trong. Tại đây, họ sẽ tiến hành các nhiệm vụ cần thiết như sửa chữa tổn thương hoặc loại bỏ các cơ quan bị bệnh.

Nếu bệnh nhân mất quá nhiều máu trong quá trình phẫu thuật, có thể cần truyền máu để bù đắp lượng máu đã mất. Khi hoàn tất, đội ngũ phẫu thuật sẽ khâu hoặc ghim các vết mổ và chuẩn bị cho bệnh nhân bước vào giai đoạn hồi phục.

Quy trình thực hiện phẫu thuật
Quy trình thực hiện phẫu thuật

Giai đoạn chuẩn bị trước phẫu thuật

Khám và chẩn đoán ban đầu

  • Hội chẩn y khoa:
    • Bác sĩ đánh giá bệnh lý, yêu cầu các xét nghiệm (máu, nước tiểu, hình ảnh học như X-quang, MRI, CT scan).
    • Hội đồng y khoa quyết định phương pháp phẫu thuật phù hợp.
  • Giải thích cho bệnh nhân và gia đình:
    • Bác sĩ giải thích mục tiêu, lợi ích, rủi ro và quy trình phẫu thuật.
    • Ký giấy cam kết phẫu thuật.

Bệnh nhân chuẩn bị

  • Nhịn ăn uống: Bệnh nhân thường phải nhịn ăn uống từ 6–8 giờ trước khi phẫu thuật để tránh nguy cơ hít phải dịch dạ dày khi gây mê.
  • Vệ sinh cơ thể:
    • Làm sạch vùng phẫu thuật bằng dung dịch sát khuẩn.
    • Có thể yêu cầu cạo lông ở khu vực phẫu thuật.
  • Đặt đường truyền tĩnh mạch:
    • Tiêm truyền dịch hoặc thuốc trước phẫu thuật.
  • Kiểm tra cuối cùng:
    • Điều dưỡng kiểm tra thông tin bệnh nhân, hồ sơ, xác nhận đúng vị trí phẫu thuật.

Bắt đầu tiến hành phẫu thuật

Chuẩn bị trong phòng mổ

  • Đội ngũ y tế:
    • Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ gây mê, điều dưỡng phẫu thuật, kỹ thuật viên dụng cụ y khoa.
  • Vô khuẩn:
    • Toàn bộ nhân viên mặc áo phẫu thuật, đeo găng tay vô trùng.
    • Sát khuẩn vùng da phẫu thuật của bệnh nhân.
  • Kiểm tra thiết bị: Đảm bảo máy móc, dụng cụ phẫu thuật hoạt động tốt.

Gây mê hoặc gây tê

  • Gây mê toàn thân: Dùng thuốc làm mất ý thức hoàn toàn (qua tiêm tĩnh mạch hoặc khí mê).
  • Gây tê vùng: Chỉ gây tê khu vực phẫu thuật, bệnh nhân vẫn tỉnh táo.

Thực hiện phẫu thuật

  • Bắt đầu phẫu thuật:
    • Bác sĩ rạch da theo kế hoạch và tiến hành phẫu thuật chính.
    • Thao tác chính có thể bao gồm cắt bỏ, tái tạo, hoặc sửa chữa cơ quan/tổn thương.
  • Kiểm tra kết quả:
    • Đảm bảo không còn chảy máu, các cơ quan nằm đúng vị trí.
    • Có thể chụp X-quang hoặc kiểm tra nhanh để xác nhận thành công.
  • Khâu vết mổ:
    • Dùng chỉ khâu tiêu hoặc không tiêu để đóng vết mổ.
    • Đặt ống dẫn lưu (nếu cần) để dẫn dịch hoặc máu dư thừa ra ngoài.

Giai đoạn sau phẫu thuật

Hồi tỉnh

  • Chuyển bệnh nhân ra phòng hồi sức:
    • Theo dõi dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhiệt độ, nhịp thở).
    • Đảm bảo bệnh nhân tỉnh táo và không có biến chứng ngay sau khi gây mê.
  • Kiểm tra đau:
    • Tiêm thuốc giảm đau nếu cần.
    • Đánh giá cơn đau theo thang điểm để điều chỉnh thuốc phù hợp.

Theo dõi tại khoa phòng

  • Chăm sóc vết mổ:
    • Thay băng định kỳ, theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng (đỏ, sưng, đau, sốt).
    • Hút dịch từ ống dẫn lưu nếu có.
  • Quản lý hậu phẫu:
    • Cho ăn uống dần theo khả năng (bắt đầu bằng nước lọc, cháo loãng).
    • Hướng dẫn vận động nhẹ (nếu phẫu thuật không cản trở việc di chuyển).
  • Theo dõi biến chứng:
    • Chảy máu, nhiễm trùng, suy hô hấp, hoặc tắc mạch.

Ra viện

  • Hướng dẫn chăm sóc tại nhà:
    • Vệ sinh vết mổ, uống thuốc kháng sinh và giảm đau đúng chỉ định.
    • Tránh vận động mạnh, tái khám đúng lịch.
  • Lịch tái khám:
    • Kiểm tra lại vết mổ, tháo chỉ (nếu dùng chỉ không tiêu) và đánh giá hồi phục.

Những điều cần lưu ý sau khi phẫu thuật

Dù phẫu thuật kéo dài bao lâu, nếu bệnh nhân được gây mê toàn thân, họ thường chưa thể tỉnh lại ngay khi vào phòng hồi sức. Tại đây, đội ngũ y tế sẽ tháo ống thở và giám sát quá trình tỉnh lại của bệnh nhân. Họ sẽ sử dụng các loại thuốc mạnh để kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật, vì vậy bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ và y tá về mức độ đau mà họ cảm nhận.

Khi đội ngũ y tế xác nhận bệnh nhân đang hồi phục tốt, họ sẽ được chuyển đến phòng nghỉ ngơi. Trong một số trường hợp, bệnh nhân không cần phải ở lại bệnh viện qua đêm. Nhưng thời gian lưu viện sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của họ. Đội ngũ y tế sẽ theo dõi chặt chẽ nhiệt độ cơ thể, huyết áp và lượng oxy của bệnh nhân.

Lưu ý sau phẫu thuật
Lưu ý sau phẫu thuật

Để hỗ trợ quá trình hồi phục, đội ngũ y tế có thể đưa ra các khuyến nghị như sau:

  • Hỏi ý kiến bác sĩ về các hoạt động có thể làm được sau phẫu thuật: Việc tập đi bộ có thể giúp ngăn ngừa huyết khối và cải thiện tuần hoàn máu, giúp hồi phục nhanh hơn.
  • Nhờ sự trợ giúp từ chuyên gia vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể là một phần quan trọng trong quá trình hồi phục, giúp tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt. Một số bệnh nhân có thể bắt đầu vật lý trị liệu ngay từ ngày đầu sau phẫu thuật và nhận được chương trình tập luyện tại nhà.
  • Thực hiện các bài tập thở sâu: Giúp mở rộng phổi và giảm nguy cơ viêm phổi.
  • Tránh hút thuốc: Nếu bệnh nhân hút thuốc, cần tìm sự hỗ trợ từ đội ngũ y tế để bỏ thuốc.
  • Thực hiện chế độ dinh dưỡng hợp lý: Tham khảo chuyên gia dinh dưỡng về việc thiết lập chế độ ăn uống phù hợp và trở lại chế độ ăn bình thường.
  • Giảm đau: Thông báo cho bác sĩ và điều dưỡng biết nếu cảm thấy đau để họ có thể hỗ trợ kịp thời.
  • Theo dõi các dấu hiệu bất thường: Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu sốt, chảy máu bất thường, nhiễm trùng hoặc phản ứng dị ứng với thuốc gây mê hay thuốc giảm đau sau phẫu thuật.

Có cần nhịn ăn trước phẫu thuật không?

Nhịn ăn uống trước khi phẫu thuật là như thế nào?

Các nghiên cứu y khoa đã khẳng định rằng việc nhịn ăn uống trước khi phẫu thuật là cần thiết để đảm bảo cuộc mổ diễn ra thuận lợi. Việc này có nghĩa là bệnh nhân phải nhịn ăn trong một khoảng thời gian nhất định để dạ dày trống rỗng, nhằm tránh các biến chứng trong và sau phẫu thuật. Tùy vào thể trạng bệnh nhân và tính chất của cuộc mổ, bác sĩ sẽ đưa ra hướng dẫn cụ thể về chế độ ăn uống hoặc nhịn ăn phù hợp.

Việc không tuân thủ đúng quy định về nhịn ăn uống trước phẫu thuật có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, như nguy cơ trào ngược dạ dày vào phổi, gây suy hô hấp hoặc các vấn đề về phổi nghiêm trọng. Điều này có thể làm tăng rủi ro trong quá trình gây mê và ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả phẫu thuật cũng như quá trình phục hồi sau đó.

Do đó, trước mỗi ca phẫu thuật, dù ngắn hay dài, dù gây mê toàn thân hay gây tê vùng hoặc tại chỗ, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về nhịn ăn uống để tránh các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe của bản thân.

Tại sao phải nhịn ăn uống trước khi phẫu thuật?

Trước mỗi cuộc phẫu thuật, việc gây mê hoặc gây tê giảm đau là cần thiết để giúp bệnh nhân không cảm thấy sợ hãi, lo lắng và đau đớn. Tùy theo độ phức tạp và nguy hiểm của ca mổ, bác sĩ Gây mê hồi sức sẽ chọn phương pháp vô cảm phù hợp với tình trạng sức khỏe và bệnh lý của từng bệnh nhân.

Phương pháp vô cảm yêu cầu kiểm soát các chức năng sống của bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật, bao gồm: Hô hấp, tuần hoàn, bài tiết, v.v. Thuốc mê và thuốc tê được sử dụng với nồng độ và liều lượng thích hợp để đảm bảo an toàn, tạo cảm giác thoải mái và tránh các biến chứng hay tác dụng phụ cho bệnh nhân.

Về chức năng hô hấp, khi được gây mê, khả năng tự thở của bệnh nhân sẽ giảm sút, dẫn đến việc cung cấp oxy không đủ trong khi mê. Trong các ca mổ kéo dài, chất giảm đau nhóm á phiện (như morphin) có thể được sử dụng, gây ức chế hô hấp. Do đó, bệnh nhân sẽ được kiểm soát đường thở bằng ống nội khí quản hoặc mask thanh quản. Khi đặt ống thở, các phản xạ vùng hầu họng có thể bị kích thích gây nôn. Nếu bệnh nhân không nhịn ăn uống đúng quy trình hoặc không ngủ đủ sâu, nguy cơ hít phải chất nôn từ dạ dày sẽ tăng, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng xấu đến kết quả cuộc mổ.

Buồn nôn và nôn ói

Một số thành phần trong các loại thuốc mê hoặc thuốc tê có thể gây giãn mạch, giảm huyết áp, gây lạnh run và các triệu chứng buồn nôn, nôn ói trong quá trình phẫu thuật. Thậm chí cả dị ứng với thuốc kháng sinh (được sử dụng cho phòng ngừa hoặc điều trị) cũng có thể gây ra những hiện tượng này. Để ngăn ngừa tình trạng này một cách hiệu quả, bệnh nhân cần tuyệt đối tuân thủ chế độ nhịn ăn uống trước mổ. Đồng thời, bác sĩ gây mê phải có kế hoạch sử dụng thuốc phòng ngừa buồn nôn và điều trị kịp thời các tác dụng phụ do thuốc mê hoặc thuốc tê gây ra.

Các câu hỏi thường gặp về phẫu thuật

cau-hoi-thuong-gap-ve-phau-thuat

Sau phẫu thuật bao lâu thì tỉnh?

Có nhiều cuộc mổ bệnh nhân vẫn tỉnh trong khi mổ. Ví dụ như: mổ lấy thai, mổ thay khớp háng, khớp gối, bơm xi măng cột sống.

Những cuộc phẫu thuật dù đã xong nhưng người bệnh vẫn được duy trì gây mê, sau đó chờ phục hồi chức năng của cơ quan bị phẫu thuật. Ví dụ như mổ tim, mổ não… Nên bao lâu thì tỉnh phụ thuộc vào bạn mổ gì?

Sau phẫu thuật nên làm gì, kiêng gì cho mau lành?

Bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ điều trị trực tiếp là người theo dõi vết thương để hướng dẫn cụ thể từng người bệnh về chế độ ăn riêng. Do đó không có bất kỳ một công thức chung nào cả. Tùy thuộc vào tình trạng và tính chất cuộc phẫu thuật, bác sĩ sẽ có hướng dẫn cụ thể phù hợp. Bệnh nhân và người nhà cần chú ý lắng nghe và tuân thủ để sớm hồi phục.

Nên ăn gì trước khi chuẩn bị phẫu thuật?

Đa phần bệnh nhân không biết phải ăn gì trước phẫu thuật cho đúng? Họ thường nhịn nhiều hơn số giờ quy định của khoa phòng, một số khác cho rằng phải ra sức ăn nhiều thì sau mổ có sức khỏe tốt, cả hai vấn đề này đều không mang đến lợi ích cho người bệnh.

Một số nghiên cứu cũng cho thấy các thức ăn chiên xào nhiều dầu mỡ: gà rán, thức ăn nhanh, nhiều đạm động vật như thịt, cá sẽ lưu lại trong dạ dày lâu hơn bình thường. Vì vậy, trước khi đi mổ, người bệnh không nên ăn quá nhiều thực phẩm “ khó tiêu” giàu dinh dưỡng.

Với ca phẫu thuật nội soi đường ruột phải nhịn ăn và uống thuốc xổ làm sạch khung đại tràng. Các trường hợp người già, trẻ em, không nên nhịn ăn uống quá mức cần thiết sẽ gây mất nước, rối loạn điện giải (thậm chí ở trẻ con có thể sốt nhẹ), tăng tiết dịch dạ dày…

Một ca phẫu thuật muốn diễn ra thuận lợi và thành công đòi hỏi rất nhiều yếu tố. Chuyên môn và điều kiện y tế là vấn đề tiên quyết đầu tiên, tiếp đó là sự hợp tác và phối hợp của bệnh nhân trong quá trình chuẩn bị, trước, trong và sau phẫu thuật. Các yếu tố trên đồng thời phải được tuân thủ nghiêm ngặt không xảy ra sai sót theo quy định của Bộ Y tế. Hy vọng thông qua bài viết hôm nay, bạn đã hiểu cơ bản về thuật ngữ “phẫu thuật là gì”, quy trình, các bước để tiến hành trong quá trình phẫu thuật. Tiếp tục theo dõi Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội để đón đọc các thông tin Y khoa thú vị ở các bài viết tiếp theo.

Đánh giá post

banner
map phòng khám map phòng khám mobile
21 26 28 35 44 51